расселина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расселина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassélina |
khoa học | rasselina |
Anh | rasselina |
Đức | rasselina |
Việt | raxxelina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасселина gc
Tham khảo
sửa- "расселина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)