распутный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspútnyj |
khoa học | rasputnyj |
Anh | rasputny |
Đức | rasputny |
Việt | raxputny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраспутный
- Bê tha, trụy lạc, dâm đãng, bừa bãi, phóng đãng, dâm ô, trác táng, phóng lãng.
Tham khảo
sửa- "распутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)