Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

расклеиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расклеиться)

  1. (о склеенном) bóc ra, bong ra, rời ra.
    перен. (thông tục) — (о здоровье) — khó ở, yếu đi, ốm đau. bị mệt, ốm
    я что-то совсем расклеился — tôi khó ở thế nào ấy, tôi bị yếu đi nhiều lắm rồi

Tham khảo sửa