расклеиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расклеиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskléit'sja |
khoa học | raskleit'sja |
Anh | raskleitsya |
Đức | raskleitsja |
Việt | raxcleitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-4-r расклеиться Thể chưa hoàn thành
- Xem расклеиваться
Tham khảo sửa
- "расклеиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)