раскалять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскалять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskalját' |
khoa học | raskaljat' |
Anh | raskalyat |
Đức | raskaljat |
Việt | raxcaliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраскалять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскалить) ‚(В)
- (огнём) đốt, nung, đốt nóng, nung nóng
- (о сольце тж. ) sưởi nóng.
- раскалить что-л. добела — nung cái gì đến trắng ra, nung trắng cái gì
Tham khảo
sửa- "раскалять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)