ранец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ранец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ránec |
khoa học | ranec |
Anh | ranets |
Đức | ranez |
Việt | ranetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaранец gđ
Tham khảo
sửa- "ранец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)