разъединять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaразъединять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разъединить) ‚(В)
- Tách... ra, phân ly, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ; эл. cắt, cắt điện, cắt dòng.
- нас разъединили — (по телефону) — chúng ta đang nói thì bị cắt mất
Tham khảo
sửa- "разъединять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)