разуверять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разуверять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razuverját' |
khoa học | razuverjat' |
Anh | razuveryat |
Đức | rasuwerjat |
Việt | raduveriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разуверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разуверить) ‚(В в П)
Tham khảo sửa
- "разуверять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)