разрушать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разрушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrušát' |
khoa học | razrušat' |
Anh | razrushat |
Đức | rasruschat |
Việt | radrusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразрушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разрушить) ‚(В)
- Phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ, đả phá, phá (тж. перен. ).
- разрушить что-л. до основания — phá tận gốc (phá tận gốc trốc tận ngọn) cái gì
- разрушить государственный аппарат — phá hủy (phá tan) bộ máy nhà nước
- перен. — (портить) hủy hoại, làm hỏng
- разрушать здоровые — hủy hoại sức khỏe
- перен. — (губить, расраивать) — phá vỡ, phá tan, làm tan vỡ, làm tiêu tan
- разрушить все его планы — phá tan (phá vỡ) mọi kế hoạch của nó
- разрушить надежды — làm vỡ tan (làm tiêu tan) hy vọng
Tham khảo
sửa- "разрушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)