Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разоружаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разоружиться)

  1. (Tự) Giải giáp, bỏ vũ khí; (уничтожать или сокращать своё вооружение) giải trừ quân bị, tài giảm binh bị, giảm quân bị.

Tham khảo

sửa