разносторонность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

разносторонность gc

  1. (Tính, sự) Nhiều mặt, nhiều phương diện, đa diện, toàn diện.
    разносторонность знаний — [tính] nhiều mặt của kiến thức, đa diện của tri thức

Tham khảo sửa