разносный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разносный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznósnyj |
khoa học | raznosnyj |
Anh | raznosny |
Đức | rasnosny |
Việt | radnoxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразносный
- :
- разносная книга — [quyển, cuốn] sổ phân phát công văn, sổ phát thư
- (thông tục) (редко критикующий) — [cò tính chất] phê phán kịch liệt, xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ, thóa mạ, phỉ báng.
- разносная статья — bài báo phê phán kịch liệt
- разносные слова — những lời lẽ thóa mạ (phỉ báng, xỉ vả)
Tham khảo
sửa- "разносный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)