размозжить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размозжить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmozžít' |
khoa học | razmozžit' |
Anh | razmozzhit |
Đức | rasmosschit |
Việt | radmodgiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразмозжить Hoàn thành ((В))
- (ударом) đập tan, đập vỡ, đánh giập, đập vỡ tan
- (давлением) ép vỡ tan, ép giập, ép vụn.
- размозжить кому-л. голову — đập vỡ đầu ai, đánh ai vỡ đầu
Tham khảo
sửa- "размозжить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)