Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

размозжить Hoàn thành ((В))

  1. (ударом) đập tan, đập vỡ, đánh giập, đập vỡ tan
  2. (давлением) ép vỡ tan, ép giập, ép vụn.
    размозжить кому-л. голову — đập vỡ đầu ai, đánh ai vỡ đầu

Tham khảo

sửa