размножение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размножение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmnožénije |
khoa học | razmnoženie |
Anh | razmnozheniye |
Đức | rasmnoschenije |
Việt | radmnogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразмножение gt
- (документов и т. п. ) [sự] sao ra thành nhiều bản
- (на ротаторе) [sự] sinh sản, sinh sôi nảy nở, sinh đẻ, nhân giống.
- органы размножения — cơ quan sinh dục
- вегетативное размножение — [sự] sinh sản sinh dưỡng
- половое размножение — [sự] sinh sản hữu tính
Tham khảo
sửa- "размножение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)