Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

размешивать I несов. 1“сов. размесить,(В)

  1. Nhào.
    размешивать тесто — nhào bột° размешивать — II несов. — 1“сов. размешать‚(В)
  2. Quấy, khuấy, khoắng, trộn, đảo, quấy tan.
    размешать сахар в чае — quấy tan đường trong nước chè

Tham khảo

sửa