размешивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размешивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razméšivat' |
khoa học | razmešivat' |
Anh | razmeshivat |
Đức | rasmeschiwat |
Việt | radmesivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaразмешивать I несов. 1“сов. размесить,(В)
- Nhào.
- размешивать тесто — nhào bột° размешивать — II несов. — 1“сов. размешать‚(В)
- Quấy, khuấy, khoắng, trộn, đảo, quấy tan.
- размешать сахар в чае — quấy tan đường trong nước chè
Tham khảo
sửa- "размешивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)