разливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlivát'sja |
khoa học | razlivat'sja |
Anh | razlivatsya |
Đức | rasliwatsja |
Việt | radlivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разлиться)
- (проливаться) đổ ra, té ra, hắt ra.
- вино разлилось по скатерти — rượu vang đổ ra khắp bàn
- (выходить из берегов) tràn bờ, tràn ngập, tràn đầy.
- перен. — (распространяться) tỏa ra, lan ra
- разлились потоки света — những luồng anh sàng tỏa ra
- по лицу разлилась улыбка — trên mặt nở ra môt nụ cười, nụ cười nở rộng trên khuôn mặt
- тк. несов. — (петь звокно) — hát vang; (говорить много) — nói thao thao bất tuyệt; (плакать) khóc nức nở, khóc sướt mướt
- разливаться рекой — khóc nức nở, khóc sướt mướt
Tham khảo
sửa- "разливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)