Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разлиться)

  1. (проливаться) đổ ra, té ra, hắt ra.
    вино разлилось по скатерти — rượu vang đổ ra khắp bàn
  2. (выходить из берегов) tràn bờ, tràn ngập, tràn đầy.
    перен. — (распространяться) tỏa ra, lan ra
    разлились потоки света — những luồng anh sàng tỏa ra
    по лицу разлилась улыбка — trên mặt nở ra môt nụ cười, nụ cười nở rộng trên khuôn mặt
    тк. несов. — (петь звокно) — hát vang; (говорить много) — nói thao thao bất tuyệt; (плакать) khóc nức nở, khóc sướt mướt
    разливаться рекой — khóc nức nở, khóc sướt mướt

Tham khảo

sửa