Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

разиня ж. и ж.,(скл. как ж. 2a ) разг.

  1. (Người, kẻ) đễnh, đãng trí, kém hoạt bát, khờ dại; đần thộn.

Tham khảo

sửa