раздробленность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

раздробленность gc

  1. (Tình trạng, tính) Phân tán, tản mạn, tản mác, manh mún, chia nhỏ, chia .

Tham khảo

sửa