раздолье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздолье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdól'e |
khoa học | razdol'e |
Anh | razdole |
Đức | rasdole |
Việt | radđole |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaраздолье gt
- (простор) nơi khoáng dã, khoáng rộng bao la, khoáng rộng mênh mông.
- какое раздолье! — bát ngát xiết bao!, bao la thay!, [khoáng rộng] mênh mông làm sao!
- перен. (thông tục) — (полная свобода) — [sự] tự do hoàn toán, phóng khoáng, tự do
Tham khảo
sửa- "раздолье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)