разделывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разделывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdélyvat' |
khoa học | razdelyvat' |
Anh | razdelyvat |
Đức | rasdelywat |
Việt | radđelyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разделать)
- (В) (обрабатывать) pha, đánh, sửa tinh.
- разделывать тушу — pha thịt
- разделывать грядки — đánh luống, đánh vồng
- (В под В) làm... giả...
- разделать шкаф под дуб — làm mặt tủ giả sồi
- разделать фундамент под мрамор — làm mặt nền giả cẩm thạch
- .
- разделать кого-л. под орех — chủi mắng ai thậm tệ, chủi mắng ai như tát nước vào mặt, vạc mặt ai, xỉ vả rát mặt
Tham khảo
sửa- "разделывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)