раздвигаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздвигаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdvigát'sja |
khoa học | razdvigat'sja |
Anh | razdvigatsya |
Đức | rasdwigatsja |
Việt | radđvigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраздвигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздвинуться)
- Tách ra, vén ra, mở ra, rời ra; (о нагах) giạng ra, choạng ra, doãng ra.
- тк. несов. — (быть раздвижным) — xếp mở được, doãng được
- стол раздвигатьсяается — cái bàn xếp mở được
Tham khảo
sửa- "раздвигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)