Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

раздваивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздвоить) ‚(В)

  1. Chia đôi, phân đôi, tách đôi, rẽ đôi, chia (phân, tách, rẽ)... làm hai.

Tham khảo sửa