разгуляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разгуляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgulját'sja |
khoa học | razguljat'sja |
Anh | razgulyatsya |
Đức | rasguljatsja |
Việt | radguliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразгуляться Hoàn thành (thông tục)
- Xem разгуливаться
- (увелечся развлечениями) chơi bời [phóng đãng], ăn chơi [trác táng], đam mê tửu sắc
- (закупить) rượu chè, chè chén; nhậu nhẹt (разг. ).
Tham khảo
sửa- "разгуляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)