Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разгуливать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Dạo, dạo chơi, đi dạo, đi rong, đi bách bộ, lượn.

Tham khảo

sửa