Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bách bộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Bách:
một
trăm
;
bộ:
bước
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓajk
˧˥
ɓo̰ʔ
˨˩
ɓa̰t
˩˧
ɓo̰
˨˨
ɓat
˧˥
ɓo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˩˩
ɓo
˨˨
ɓajk
˩˩
ɓo̰
˨˨
ɓa̰jk
˩˧
ɓo̰
˨˨
Phó từ
sửa
bách bộ
trgt.
(xem
từ nguyên
1)
Lững
thững
đi từng
bước
.
Đi
bách bộ
quanh bờ hồ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bách bộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)