Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Bách: một trăm; bộ: bước

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ ɓo̰ʔ˨˩ɓa̰t˩˧ ɓo̰˨˨ɓat˧˥ ɓo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ ɓo˨˨ɓajk˩˩ ɓo̰˨˨ɓa̰jk˩˧ ɓo̰˨˨

Phó từ sửa

bách bộ trgt.

  1. (xem từ nguyên 1) Lững thững đi từng bước.
    Đi bách bộ quanh bờ hồ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa