разграфлять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разграфлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgraflját' |
khoa học | razgrafljat' |
Anh | razgraflyat |
Đức | rasgrafljat |
Việt | radgraphliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разграфлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разграфить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "разграфлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)