Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛ̰˧˩˧ va̰ʔjk˨˩˧˩˨ ja̰t˨˨˨˩˦ jat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ vajk˨˨˧˩ va̰jk˨˨kɛ̰ʔ˧˩ va̰jk˨˨

Định nghĩa

sửa

kẻ vạch

  1. Nói xấu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa