Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разгибаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разогнуться)

  1. (Được, bị) Uốn thẳng lại, bẻ thẳng lại, làm thẳng lại, vuốt thẳng lại; (о человеке) ưỡn thẳng người, vươn vai.

Tham khảo

sửa