Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

развлекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развлечься)

  1. (отвлекаться от чего-л. ) giải trí, tiêu khiển, [được] khuây khỏa.
  2. (веселиться) vui chơi, chơi bời.

Tham khảo

sửa