разветвление
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaразветвление gt
- (Sự) Phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chia; đẻ cành (разг. ).
- (месмо) chỗ ngã ba.
- разветвление дороги — chỗ ngã ba đường, chỗ đường nhánh
- (ответсвление, отрасль) ngành, bộ môn.
Tham khảo
sửa- "разветвление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)