разборчивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разборчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbórčivyj |
khoa học | razborčivyj |
Anh | razborchivy |
Đức | rasbortschiwy |
Việt | radbortrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразборчивый
- (строгий) nghiêm khắc, nghiêm ngặt
- (требовательный) cầu toàn, kén chọn.
- (привередливый) khó tính, hay bắt bẻ.
- разборчивый покупатель — người mua khó tính
- разборчивый в еде — khảnh ăn, kén ăn
- (чёткий) rõ nét, rõ ràng, chân phương.
Tham khảo
sửa- "разборчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)