разбалтываться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разбалтываться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (размешаться) trộn lẫn, hòa tan.
  2. (расшатываться) long ra, lỏng ra, lơi ra, lơi lỏng.
    перен(о человеке) — đổ đốn, đâm ra, luổng tuồng (buông tuồng), trở nên hư hỏng (vô kỷ luật), sinh nhờn (lờn)

Tham khảo sửa