разбалтываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разбалтываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbáltyvat'sja |
khoa học | razbaltyvat'sja |
Anh | razbaltyvatsya |
Đức | rasbaltywatsja |
Việt | radbaltyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразбалтываться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (размешаться) trộn lẫn, hòa tan.
- (расшатываться) long ra, lỏng ra, lơi ra, lơi lỏng.
- перен(о человеке) — đổ đốn, đâm ra, luổng tuồng (buông tuồng), trở nên hư hỏng (vô kỷ luật), sinh nhờn (lờn)
Tham khảo
sửa- "разбалтываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)