радость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rádost' |
khoa học | radost' |
Anh | radost |
Đức | radost |
Việt | rađoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрадость gc
- (чуство) [niềm, nỗi, sự] vui, mừng, vui mừng, sung sướng, hân hoan, hoan hỉ.
- вне себя от радости — mừng quýnh, mừng rơn
- радость жизни — niềm vui của cuộc sống, tinh thần lạc quan yêu đời, ý nghĩa của cuộc sống
- прыгать от радости — nhảy lên vì súng sướng, mừng rơn
- (событие) [điều, việc] sung sướng, vui mừng.
- какая радост! — sung sướng thay!, vui mừng thay!
- единственная радость в жизни — điều sung sướng duy nhất (niềm vui độc nhất) trong đời
- моя радость — (обращение) anh (em, con...) yêu quí, anh (em, con...) yêu dấu
- с радостью — vui lòng, sẵn lòng, hài lòng
- на радостях — nhân có việc vui mừng
Tham khảo
sửa- "радость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)