радовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rádovat' |
khoa học | radovat' |
Anh | radovat |
Đức | radowat |
Việt | rađovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрадовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обрадовать) , порадовать)
- Làm. . . vui, làm. . . vui mừng, làm. . . sung sướng, làm hân hoan, làm nức lòng.
- радовать сердце кому-л. — làm hởi lòng hởi dạ ai, làm ai hởi lòng hởi dạ
- меня радоватьуют его успехи — những thành tích của nó làm tôi vui mừng
- меня это нисколько не радоватьует — cái đó chẳng làm tôi vui mừng (vui lòng) tí nào
- радовать взор, взлягд — làm vui mắt, làm đẹp mắt
Tham khảo
sửa- "радовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)