радиолог
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радиолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiólog |
khoa học | radiolog |
Anh | radiolog |
Đức | radiolog |
Việt | rađiolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрадиолог gđ
- (специалист) chuyên viên điện quang, chuyên viên về y học phóng xạ.
- (врач) bác sĩ điện quang, thầy thuốc chuyên khoa X quang.
Tham khảo
sửa- "радиолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)