Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

радиолог

  1. (специалист) chuyên viên điện quang, chuyên viên về y học phóng xạ.
  2. (врач) bác sĩ điện quang, thầy thuốc chuyên khoa X quang.

Tham khảo

sửa