Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пятикратный

  1. Năm lần; (увеличенный в пять раз) tăng lên năm lần.
    в пятикратныйом размере — với kích thước tăng lên năm lần

Tham khảo sửa