пьяный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пьяный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | p'jányj |
khoa học | p'janyj |
Anh | pyany |
Đức | pjany |
Việt | piany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпьяный
- Say, say rượu; перен. say sưa, choáng váng.
- в знач. сущ. м. — người say rượu
Tham khảo
sửa- "пьяный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)