пыхтеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пыхтеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pyhtét' |
khoa học | pyxtet' |
Anh | pykhtet |
Đức | pychtet |
Việt | pykhtet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпыхтеть Thể chưa hoàn thành (,разг.)
- (тяжело дышать) thở hồng hộc, thở phì phì; перен. ( над Т) cố hết sức, vắt óc.
- пыхтеть над решением задачи — vắt óc giải bài toán
- (о машинах) xả hơi phì phì, thở phì phì.
- паровоз пыхтетьел, медленно поднимаясь в гору — chiếc đầu máy vừa thở phì phì vừa chậm rãi chạy lên dốc
Tham khảo
sửa- "пыхтеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)