Tiếng Chuvash sửa

Danh từ sửa

пыл

  1. Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác).

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

пыл

  1. (Lòng, sự) Hăng say, hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành.
    охладить чей-л. пыл — làm nguội lòng hăng hái của ai, làm nguội nhiệt tâm của ai
    в пылу сражения — trong cuộc chiến đấu nóng bỏng (sôi nổi, quyết liệt)
    с пылу, с жару — đang nóng sốt, vừa nấu xong, mới ra lò

Tham khảo sửa