Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

путы số nhiều

  1. Dây tróng chân ngựa, dây buộc chân ngựa.
    перен. — xiềng xích, gông xiềng, [sự, cảnh] trói buộc

Tham khảo sửa