пустовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пустовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pustovát' |
khoa học | pustovat' |
Anh | pustovat |
Đức | pustowat |
Việt | puxtovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпустовать Thể chưa hoàn thành
- Trống không, trống hốc; (быть нежилым) không, trống, không người ở; (о земле) trở thành hoang vu.
- помещение пустоватьует — nhà cửa trống không, nhà không, nhà không người ở
Tham khảo
sửa- "пустовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)