Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пузырь

  1. (Cái) Bong bóng.
  2. (волбырь) chỗ da phồng, chỗ da phỏng, mụn nước.
    анат. — túi, bọng, nang

Tham khảo

sửa