прощай!
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прощай!
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proščáj |
khoa học | proščaj |
Anh | proshchay |
Đức | proschtschai |
Việt | prosai |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Thán từ
sửaпрощай!
Tham khảo
sửa- "прощай!", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)