Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

процветать Thể chưa hoàn thành

  1. Phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh; (благоденствовать) làm ăn phát đạt, phát đạt, thịnh đạt, thịnh phát.

Tham khảo sửa