процветать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của процветать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | procvetát' |
khoa học | procvetat' |
Anh | protsvetat |
Đức | prozwetat |
Việt | protxvetat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроцветать Thể chưa hoàn thành
- Phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh; (благоденствовать) làm ăn phát đạt, phát đạt, thịnh đạt, thịnh phát.
Tham khảo
sửa- "процветать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)