прохладный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaпрохладный
- Mát, mát mẻ, mát rượi, lành lạnh, hơi lạnh; перен. lạnh nhạt, lãnh đạm, lạnh lẽo, thờ ơ.
- прохладный ветер — [ngọn] gió mát, gió mát rượi
- прохладное отношение к кому-л. — thái độ lạnh nhạt (lãnh đạm, lạnh lẽo, thờ ơ) đối với ai
Tham khảo
sửa- "прохладный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)