Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ láy của lạnh.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤jŋ˨˩ la̰ʔjŋ˨˩lan˧˧ la̰n˨˨lan˨˩ lan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lajŋ˧˧ lajŋ˨˨lajŋ˧˧ la̰jŋ˨˨

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

lành lạnh

  1. Hơi lạnh.
    Chiều thu lành lạnh.

Tham khảo

sửa