Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

профиль

  1. (лица) [hình] trông nghiêng.
    в профиль — trông nghiêng
  2. (тех.) Tiết diện, trắc diện, mặt cắt, prôphin; (форма) biến dạng.
  3. (типические черты) loại, tính chất, chuyên môn.
    профиль вуза — diện đào tạo của trường đại học, chuyên môn của trường cao đẳng

Tham khảo sửa