Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

протяжный

  1. Kéo dài, ngân dài, chậm rãi; (о голосе) lè nhè, ê a.
    протяжный напев — nhạc điệu chậm rãi
    говорить протяжным голосом — nói lè nhè, nói kéo dài giọng

Tham khảo

sửa