протяжный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của протяжный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protjážnyj |
khoa học | protjažnyj |
Anh | protyazhny |
Đức | protjaschny |
Việt | protiaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпротяжный
- Kéo dài, ngân dài, chậm rãi; (о голосе) lè nhè, ê a.
- протяжный напев — nhạc điệu chậm rãi
- говорить протяжным голосом — nói lè nhè, nói kéo dài giọng
Tham khảo
sửa- "протяжный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)