протрезвляться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

протрезвляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: протрезвиться)

  1. Tỉnh rượu, tỉnh ra, hết say.

Tham khảo

sửa