протравливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của протравливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protrávlivat' |
khoa học | protravlivat' |
Anh | protravlivat |
Đức | protrawliwat |
Việt | protravlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпротравливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: протравить) ‚(В)
- (мешалл) khắc (bằng a xít, v. v.... ).
- (ткань, мех) tẩm chất cắn màu, làm... cắn màu.
- (семена) khử trùng, xử lý.
Tham khảo
sửa- "протравливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)